|
6
|
7
|
8
|
9
|
I / Listening
( T/ F ) 1đ
|
Unit 5 B.1/p56,
Unit 6 B.1/p65
Unit 7 C.4 / p.80
|
Unit 5 A.1/p51
Unit 6 B.1/p64
Unit 7 B.1/p76
|
Unit 4 Read,
Unit 5 L & Read
Unit 7 L & Read
|
Unit 3,4,5Listen and Read
|
II / Multiple choice
|
( 2.5đ ) : 10 câu trắc nghiệm ( từ vựng, giới từ, Verb form, Word form, câu nói đáp )
|
( 2.5đ ) : 10 câu trắc nghiệm ( từ vựng, giới từ, Verb form, Word form, câu nói đáp )
|
( 2.5đ ) : 10 câu trắc nghiệm ( từ vựng, giới từ, Verb form, câu nói đáp )
|
( 2.5đ ) : 10 câu trắc nghiệm ( từ vựng, giới từ, Verb form, câu nói đáp )
|
III / Find the mistakes
|
( 1đ ): 4 câu (A,B,C,D chọn 1 )
|
( 1đ ): 4 câu ( A,B,C,D chọn 1 )
|
( 0,5đ ): 2 câu ( A,B,C,D chọn 1 )
|
( 0,5đ ): 2 câu ( A,B,C,D chọn 1 )
|
IV / Guided Cloze
|
( 2đ): 8 câu
trắc nghiệm
|
( 2đ): 8 câu
trắc nghiệm
|
( 1.5đ): 6 câu
trắc nghiệm
|
(1,5đ): 6 câu trắc nghiệm
|
|
VI / Rearrangement ( 1.5đ ) : 3 câu
|
VI / Rearrangement ( 1.5đ ) : 3 câu
|
VI / Word form (1.5đ) 6 câu
|
VI / Word form (1.5đ) 6 câu
|
|
|
|
VII /Rearrangement
( 1đ ) : 2 câu
|
VII/Rearrangement
( 1đ ) : 2 câu
|
|
VII / Sentence Transformation
( 2đ )
1 / S + be + Adj
ó It is / They are + (a/an) + Adj + N(s/es)
Ex : This school is big
ó It’s a big school
2/ My house/My school has….
ó There are …. in my house / school
3/ A … in front of / to the left of B
ó B …behind / to the right of B
4/ Câu phân loại HSG
|
VII / Sentence Transformation
( 2đ )
1 / S + enjoy(s)/like(s) + Ving
óS + be interested in + Ving
2 / Let’s / What about / Why don’t we ……….
3 / S1 + V(s/es) fewer (earlier)…. than …
ó S2 + V(s/es) + more(later) … than…..
4 / Câu phân loại HSG
|
VIII / Sentence Transformation
( 2đ )
1 / Indirect Speech ( dạng câu đề nghị )
2 / Present Perfect ó Past Simple
3 / S + like/enjoy + Ving óS + be interested in / fond of + Ving
4 / Câu phân loại HSG
|
VIII / Sentence Transformation
( 2đ )
1 / S1 …………… because S2 ………
óS2 …………so S1…………
2 / Conditional sentences ( type 1 )
3 / Indirect speech ( 2 dạng trong L.Focus Unit 4 )
4 / Câu phân loại HSG
|