Biểu mẫu 10
Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp : PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẬN 8
Tên cơ sở giáo dục : TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ DƯƠNG BÁ TRẠC
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của trường trung học cơ sở
Năm học: 2020-2021
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 6
|
Lớp 7
|
Lớp 8
|
Lớp 9
|
I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
1288
|
285
|
360
|
338
|
305
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1183
91.8
|
25
90.5
|
343
95.3
|
280
82.8
|
302
99.0
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
92
7.1
|
27
9.5
|
12
3.3
|
50
14.8
|
3
1.0
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
13
1.0
|
0
|
5
1.4
|
8
2.4
|
0
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
1288
|
285
|
360
|
338
|
305
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
410
31.8
|
74
26.0
|
111
30.8
|
89
26.3
|
136
44.6
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
533
41.4
|
104
36.5
|
153
42.5
|
145
42.9
|
131
43.0
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
304
23.6
|
88
30.9
|
86
23.9
|
92
27.2
|
38
12.5
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
32
2.5
|
19
6.7
|
7
1.9
|
6
1.8
|
0
0.0
|
5
|
Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
|
9
0.7
|
0
|
3
0.8
|
6
1.8
|
0
|
III
|
Tổnghợp kết quả cuối năm
|
1288
|
285
|
360
|
338
|
305
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1247
96.8
|
266
93.3
|
350
97.2
|
326
96.4
|
305
100.0
|
a
|
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
410
31.8
|
74
26.0
|
111
30.8
|
89
26.3
|
136
44.6
|
b
|
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
|
533
41.4
|
104
36.5
|
153
42.5
|
145
42.9
|
131
43.0
|
2
|
Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
32
2.5
|
19
6.7
|
7
1.9
|
6
1.8
|
0
|
3
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
9
0.7
|
0
|
3
0.8
|
6
1.8
|
0
|
4
|
Chuyển trường đến/đi đến
(tỷ lệ so với tổng số) đi
|
2-0.2
77-6.0
|
0-0
36-12.6
|
2-0.6
17-4.7
|
0-0
12-3.6
|
0-0
12-3.9
|
5
|
Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi
|
|
|
|
|
|
1
|
Cấp quận
|
|
|
|
|
|
2
|
Cấp tỉnh/thành phố
|
|
|
|
|
|
3
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
|
|
|
|
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
305
|
0
|
0
|
0
|
305
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
305
|
0
|
0
|
0
|
305
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
302
99.0
|
/
|
/
|
/
|
302
99.0
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
3
1.0
|
/
|
/
|
/
|
3
1.0
|
3
|
Trung bình
(Tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
/
|
/
|
/
|
0
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
VIII
|
Số học sinh nam/số học sinh nữ
|
351/637
|
148/137
|
170/190
|
184/154
|
149/156
|
IX
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
119
|
29
|
36
|
26
|
28
|
Quận 8, ngày 11 tháng 10 năm 2021
KT.HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Hứa Lê Cẩm Vân